🌟 환상 (幻想)

☆☆   Danh từ  

1. 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각.

1. ẢO TƯỞNG, HOANG TƯỞNG: Suy nghĩ hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환상 속.
    Fantasy.
  • Google translate 환상의 세계.
    The world of fantasy.
  • Google translate 환상이 깨지다.
    Fantasy is broken.
  • Google translate 환상에 사로잡히다.
    Be obsessed with fantas.
  • Google translate 환상에 시달리다.
    Suffer from fantasies.
  • Google translate 지수는 옆집에 외계인이 살고 있다는 환상에 사로잡혀 있다.
    Jisoo is obsessed with the fantasy that aliens live next door.
  • Google translate 아이는 온 세상이 사탕으로 만들어진 환상의 세계를 그린 영화를 보고 좋아했다.
    The child was pleased to see a movie about a fantasy world made of candy all over the world.
  • Google translate 너 결혼하고 싶다더니 왜 마음이 바뀌었어?
    You want to get marriedwhy'd you change your mind?
    Google translate 결혼한 친구들 보니까 결혼에 대한 환상이 깨졌어.
    Married friends broke my fantasy about marriage.

환상: illusion; fantasy,げんそう【幻想】,illusion,ilusión, fantasía,خيال,хоосон санаа, хий бодол,ảo tưởng, hoang tưởng,ความเพ้อฝัน, ความจินตนาการ,ilusi, fantasi, khayalan,иллюзия; фантазия,幻想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상 (환ː상)
📚 Từ phái sinh: 환상적(幻想的): 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된. 환상적(幻想的): 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.


🗣️ 환상 (幻想) @ Giải nghĩa

🗣️ 환상 (幻想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10)