🌟 환상적 (幻想的)

☆☆   Danh từ  

1. 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.

1. TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환상적인 분위기.
    Fantastic atmosphere.
  • Google translate 환상적인 세계.
    Fantastic world.
  • Google translate 환상적으로 그리다.
    Draw fantastically.
  • Google translate 환상적으로 보이다.
    Look fantastic.
  • Google translate 환상적으로 아름답다.
    Fantastic beauty.
  • Google translate 김 화백의 그림에서는 환상적인 분위기가 느껴졌다.
    I could feel a fantastic atmosphere in kim's painting.
  • Google translate 애니메이션 박물관의 환상적인 분위기 때문에 아이들이 매우 좋아했다.
    The children loved it very much because of the fantastic atmosphere of the animation museum.
  • Google translate 한강에 가서 데이트했다며? 어땠어?
    I heard you went on a date at the han river. how was it?
    Google translate 야경이 정말 환상적이었어.
    The night view was fantastic.

환상적: being illusionary; being dreamy; being fantastic,げんそうてき【幻想的】,(n.) illusoire, fantastique,ilusorio, fantástico,خيالي,хий, хоосон, дэмий,tính chất ảo tưởng, tính chất hoang tưởng,ที่เป็นความเพ้อฝัน, ที่เป็นการจินตนาการ,ilusi, fantasi, khayalan, angan-angan,иллюзорный; фантастический,幻想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환상적 (환ː상적)
📚 Từ phái sinh: 환상(幻想): 현실성이나 가능성이 없는 헛된 생각.

🗣️ 환상적 (幻想的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28)