🌟 환영하다 (歡迎 하다)

Động từ  

1. 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다.

1. CHÀO MỪNG, HOAN NGHÊNH: Đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀국을 환영하다.
    Welcome home.
  • Google translate 귀향을 환영하다.
    Welcome home.
  • Google translate 손님을 환영하다.
    Welcome guests.
  • Google translate 신입 사원을 환영하다.
    Welcome new employees.
  • Google translate 신입생을 환영하다.
    Welcome the freshman.
  • Google translate 새로 오시는 선생님을 환영하기 위해서 학생들이 교실을 예쁘게 꾸몄다.
    The students decorated the classroom beautifully to welcome the new teacher.
  • Google translate 공항에는 대회를 마치고 외국에서 돌아오는 선수단을 환영하는 사람들이 많았다.
    There were many people at the airport who welcomed the athletes returning from abroad after the competition.
  • Google translate 저희 집을 찾아 주셔서 환영합니다.
    Welcome to my house.
    Google translate 별 말씀을요. 오히려 초대해 주셔서 감사합니다.
    Don't mention it. rather, thank you for inviting me.
Từ trái nghĩa 환송하다(歡送하다): 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내다.

환영하다: welcome; greet,かんげいする【歓迎する】,accueillir (chaleureusement), souhaiter la bienvenue,dar la bienvenida,يُرحّب,баяртайгаар угтах,chào mừng, hoan nghênh,ต้อนรับ, ต้อนรับขับสู้,menyambut, menyambut kedatangan,приветствовать,欢迎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환영하다 (화녕하다)
📚 Từ phái sinh: 환영: 눈앞에 없는 것이 있는 것처럼 보이는 것., 사상(寫像)이나 감각의 착오로 사실이…


🗣️ 환영하다 (歡迎 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 환영하다 (歡迎 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)