🌟 복작대다

Động từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

1. NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길에 사람들이 복작대다.
    The road is crowded with people.
  • Google translate 식당에 손님들이 복작대다.
    The restaurant is crowded with customers.
  • Google translate 가게가 손님들로 복작대다.
    The shop is crowded with customers.
  • Google translate 거리가 인파로 복작대다.
    The streets are crowded with people.
  • Google translate 골목이 아이들로 복작대다.
    The alley's full of children.
  • Google translate 좁은 방 안에 사람들이 복작대고 있었다.
    People were rambling in the narrow room.
  • Google translate 쉬는 시간이 되자 매점은 간식을 사 먹으려는 학생들로 복작댔다.
    At recess, the canteen was crowded with students trying to buy snacks.
  • Google translate 이 많은 사람들 좀 봐.
    Look at all these people.
    Google translate 거리가 인파로 복작대는구나.
    The streets are thrashing with people.
Từ đồng nghĩa 복작거리다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 복작복작하다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

복작대다: bustle; crowd,ごたごたする。ごたつく。ごったがえす【ごった返す】,se bousculer, grouiller, pulluler, être grouillant,abarrotarse, atestarse, atiborrarse, colmarse, llenarse,يزدحم,үймэлдэх, чихцэлдэх, хөлхөлдөх,nhốn nháo, hỗn loạn,เบียดเสียดวุ่นวาย, พลุกพล่าน, จอแจ, คึกคัก,ingar-bingar, hiruk pikuk, bising, ramai, berkerumun,суетиться; толпиться,喧闹,闹哄哄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작대다 (복짝때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273)