🌟 복작복작하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복작복작하다 (
복짝뽁짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 복작복작: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.
• Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82)