🌟 복작복작하다

Động từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

1. ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게에 손님들이 복작복작하다.
    The store is crowded with customers.
  • Google translate 시장에 사람들이 복작복작하다.
    There are many people in the market.
  • Google translate 거리가 인파로 복작복작하다.
    The streets are crowded.
  • Google translate 골목이 사람들로 복작복작하다.
    The alley is crowded with people.
  • Google translate 백화점이 손님들로 복작복작하다.
    The department store is crowded with customers.
  • Google translate 무더운 여름이 되자 해수욕장에 피서객들이 복작복작했다.
    In the hot summer, vacationers crowded the beach.
  • Google translate 나는 사람들로 복작복작한 지하철이 싫어서 자동차를 타고 출근한다.
    I don't like crowded subways, so i drive to work.
  • Google translate 식당에 손님들이 복작복작하네.
    There's a lot of customers in the restaurant.
    Google translate 이 식당은 항상 사람이 많아요.
    This restaurant is always crowded.
Từ đồng nghĩa 복작거리다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 복작대다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

복작복작하다: bustle; crowd,ごたごたする。ごたつく。ごったがえす【ごった返す】,se bousculer, grouiller, pulluler, être grouillant,abarrotarse, atestarse, atiborrarse, colmarse, llenarse,يزدحم,хөл хөдөлгөөнтэй байх, үймээнтэй байх,đông nghịt, tấp nập,เบียดเสียดวุ่นวาย, พลุกพล่าน, จอแจ, คึกคัก,ingar-bingar, hiruk pikuk, bising, ramai, berkerumun,суетиться; толпиться,喧闹,闹哄哄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작복작하다 (복짝뽁짜카다)
📚 Từ phái sinh: 복작복작: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.

💕Start 복작복작하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119)