🌟 복작이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복작이다 (
복짜기다
)
🌷 ㅂㅈㅇㄷ: Initial sound 복작이다
-
ㅂㅈㅇㄷ (
부질없다
)
: 헛되고 쓸모가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Vô ích và không hữu dụng. -
ㅂㅈㅇㄷ (
복작이다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.
Động từ
🌏 ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㅇㄷ (
북적이다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다.
Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)