🌟 복작이다

Động từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 움직이다.

1. ĐÔNG NGHỊT, TẤP NẬP: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게에 손님들이 복작이다.
    Guests are duplicated in the store.
  • Google translate 단칸방에 다섯 식구가 복작이다.
    Five families in a single room.
  • Google translate 열차에 사람들이 복작이다.
    People are duplicated on the train.
  • Google translate 거리가 인파로 복작이다.
    Streets are crowded.
  • Google translate 시장이 사람들로 복작이다.
    The market is crowded with people.
  • Google translate 등굣길의 버스 안은 사람들로 복작였다.
    The bus on the way to school was crowded with people.
  • Google translate 방 한 칸에 다섯 식구가 복작이며 살았다.
    There were five families living in one room.
  • Google translate 휴일이라 그런지 놀이공원이 사람들로 복작이네.
    Maybe because it's a holiday, the amusement park is crowded.
    Google translate 좀 한적한 날에 올걸.
    I should have come on a quiet day.

복작이다: bustle; crowd,ごたごたする。ごたつく。ごったがえす【ごった返す】,se bousculer, grouiller, pulluler, être grouillant,abarrotarse, atestarse, atiborrarse, colmarse, llenarse,يزدحم,үймэх, бужигналдах,đông nghịt, tấp nập,เบียดเสียดวุ่นวาย, พลุกพล่าน, จอแจ, คึกคัก,ingar-bingar, hiruk pikuk, bising, ramai, berkerumun,суетиться; толпиться,喧闹,闹哄哄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작이다 (복짜기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)