🌟 본인 (本人)

☆☆   Đại từ  

1. 공식적인 자리에서 말하는 사람이 자기를 가리키는 말.

1. TÔI: Từ mà người nói chỉ mình một cách nghi thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러분의 소중한 한 표를 꼭 본인에게 주십시오.
    Make sure you give your vote to yourself.
  • Google translate 이제 본인은 여러분 앞에서 굳건히 맹세하겠습니다.
    Now i swear firmly in front of you.
  • Google translate 본인의 의견에 찬성하시는 분은 손을 들어 주시기 바랍니다.
    If you agree with my opinion, please raise your hand.
  • Google translate 이 문제에 대해서 의견을 말씀해 주세요.
    Please comment on this issue.
    Google translate 본인도 여러분의 생각에 동의하는 바입니다.
    I agree with you.
Từ tham khảo 나: 말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.

본인: I; me,わたくし【私】,moi, je, moi-même,yo,أنا,би, миний бие,tôi,ข้าพเจ้า,saya,данное лицо; я; сам,本人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본인 (보닌)
📚 thể loại: Xưng hô   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 본인 (本人) @ Giải nghĩa

🗣️ 본인 (本人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Luật (42) Giáo dục (151)