🌟 흐지부지되다

Động từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다.

1. BỊ LẤP LỬNG, BỊ LẬP LỜ, BỊ QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà bỏ qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결심이 흐지부지되다.
    Determined.
  • Google translate 공부가 흐지부지되다.
    Studies become indecisive.
  • Google translate 사업이 흐지부지되다.
    Business goes down in smoke.
  • Google translate 싸움이 흐지부지되다.
    The fight is in limboost.
  • Google translate 일이 흐지부지되다.
    Things go by in vain.
  • Google translate 전개가 흐지부지되다.
    The development is in limbo.
  • Google translate 올해는 꼭 살을 빼겠다는 결심이 흐지부지되어서 잘 지켜지지 않았다.
    The determination to lose weight for sure this year was not well followed.
  • Google translate 영화의 이야기 전개가 흐지부지되어서 잘 이해가 되지 않는 부분이 있었다.
    There was a part where the storyline of the movie was not well understood.

흐지부지되다: fizzle out; peter out,うやむやにさせる,passer en gros,quedar sin resolverse, quedar a medio terminar,يتلاشى تدريجيًّا,бүрхэг болох, тодорхойгүй болох, бөөрөнхий болох,bị lấp lửng, bị lập lờ, bị quên lãng,ผ่านไปอย่างคร่าว ๆ, ข้ามไปอย่างลวก ๆ, ผ่านไปอย่างลอย ๆ, ข้ามไปอย่างไม่ชัดเจน,melakukan seadanya, begitu-begitu saja,делаться смутным; становиться неточным,糊里糊涂,不了了之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지되다 (흐지부지되다) 흐지부지되다 (흐지부지뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.

💕Start 흐지부지되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)