🌟 흐지부지하다

Động từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다.

1. LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. Hoặc bỏ qua như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 흐지부지하다.
    Flirting with one's studies.
  • Google translate 말을 흐지부지하다.
    Speak ambiguously.
  • Google translate 일을 흐지부지하다.
    Dissipate things.
  • Google translate 작업을 흐지부지하다.
    Dissolve the work.
  • Google translate 주장을 흐지부지하다.
    Disguise the argument.
  • Google translate 직원들이 일을 흐지부지해서 상사가 할 일이 많아졌다.
    The staff slackened off and the boss had a lot of work to do.
  • Google translate 지수가 주장을 흐지부지하니까 사람들을 설득하기 어려웠다.
    It was hard to persuade people because the index blunted its argument.
  • Google translate 같이 여행을 가겠다는 거야? 말을 흐지부지하니까 인원 파악이 안 되잖아.
    You're going on a trip with me? i can't figure out the number of people because i'm talking nonsense.
    Google translate 어, 나는 같이 갈 수 있어.
    Uh, i can go with you.

흐지부지하다: fizzle out; peter out,うやむやにする,passer en gros,quedar sin resolverse, quedar a medio terminar, terminar sin resolver, dejar a medio terminar,يتلاشى تدريجيًّا,бүрхэг байх, тодорхойгүй байх, бөөрөнхийлөх, тодорхойгүй болгох,lấp lửng, lập lờ, quên lãng,ข้ามไปอย่างคร่าว ๆ, ผ่านไปอย่างลวก ๆ, ส่งไปอย่างลอย ๆ, ข้ามไปอย่างคลุมเครือ,melakukan seadanya, tidak bersungguh-sungguh,,稀里糊涂,不了了之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지하다 (흐지부지하다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.


🗣️ 흐지부지하다 @ Giải nghĩa

💕Start 흐지부지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)