🌟 흐지부지하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐지부지하다 (
흐지부지하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
🗣️ 흐지부지하다 @ Giải nghĩa
- 싱겁다 : 어떤 행동이나 말, 글 등이 흥미를 끌지 못하고 흐지부지하다.
- 유야무야하다 (有耶無耶하다) : 어떤 일이 확실하게 끝나지 않아 흐지부지하다.
• Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)