🌟 흐지부지하다

Tính từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.

1. LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐지부지한 성격.
    A disheveled character.
  • Google translate 흐지부지한 자세.
    A loose posture.
  • Google translate 흐지부지한 주장.
    A flimsy argument.
  • Google translate 흐지부지하게 끝나다.
    End in a dither.
  • Google translate 흐지부지하게 처리하다.
    To deal with in disarray.
  • Google translate 태도가 흐지부지하다.
    Attitude is disheveled.
  • Google translate 가게 주인이 흐지부지한 태도로 말을 하니까 물건을 살 마음이 없어졌다.
    The shopkeeper spoke in a haphazard manner, and he was out of the mind to buy things.
  • Google translate 김 과장은 항상 일을 흐지부지하게 처리해서 실수가 많았다.
    Kim was always sloppy with his work and made a lot of mistakes.
  • Google translate 쟤는 매사에 흐지부지한 성격이야.
    She's a sloppy girl in everything.
    Google translate 맞아. 한번 일을 같이 했으면 끝까지 마무리를 해야지.
    That's right. once you've worked together, you should finish it.

흐지부지하다: incompletely; coming to nothing,うやむやにする,à la va vite, tourné court, pas clair,tender a dejar algo sin resolverse, tender a dejar algo a medio terminar,غير كامل,бүрхэг, тодорхойгүй, бөөрөнхий,lấp lửng, lập lờ, quên lãng,คลุมเครือ, คร่าว ๆ, ลวก ๆ, ลอย ๆ, ไม่ชัดเจน,tidak bersungguh-sungguh, tidak jelas,неясный; неточный; смутный; неопределённый,稀里糊涂,不了了之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지하다 (흐지부지하다) 흐지부지한 (흐지부지한) 흐지부지하여 (흐지부지하여) 흐지부지해 (흐지부지해) 흐지부지하니 (흐지부지하니) 흐지부지합니다 (흐지부지함니다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.


🗣️ 흐지부지하다 @ Giải nghĩa

💕Start 흐지부지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59)