🌟 흐트러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐트러뜨리다 (
흐트러뜨리다
) • 흐트러뜨리어 (흐트러뜨리어
흐트러뜨리여
) • 흐트러뜨리니 ()
🗣️ 흐트러뜨리다 @ Giải nghĩa
- 헝클다 : 자세나 표정 등을 흐트러뜨리다.
• Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8)