🌟 흑색선전 (黑色宣傳)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑색선전 (
흑쌕썬전
)
🌷 ㅎㅅㅅㅈ: Initial sound 흑색선전
-
ㅎㅅㅅㅈ (
흑색선전
)
: 근거가 없는 이야기를 만들어 내어 상대에게 피해를 주고 혼란과 무질서를 일으키는 정치적인 활동.
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN ĐEN TỐI: Hoạt động chính trị dựng nên câu chuyện không có căn cứ, làm cho đối phương bị thiệt hại, gây nên hỗn loạn và mất trật tự. -
ㅎㅅㅅㅈ (
합성 세제
)
: 원료를 화학적으로 합성하여 만든 세제.
None
🌏 CHẤT TẨY HỢP TÍNH, CHẤT TẨY TỔNG HỢP, BỘT GIẶT: Chất tẩy được làm bằng cách xứ lí nguyên liệu mang tính hoá chất.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36)