🌟 흘러오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러오다 (
흘러오다
) • 흘러와 () • 흘러오니 ()
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 흘러오다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)