🌟 훈계 (訓戒)

Danh từ  

1. 타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 줌. 또는 그런 말.

1. SỰ GIÁO HUẤN, SỰ KHUYÊN RĂN, LỜI GIÁO HUẤN, LỜI KHUYÊN RĂN: Việc khuyên bảo rồi lưu ý để không mắc sai lầm sau này. Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 훈계.
    Father's admonition.
  • Google translate 훈계가 엄하다.
    The admonition is strict.
  • Google translate 훈계를 늘어놓다.
    Give a lecture.
  • Google translate 훈계를 듣다.
    Receive admonition.
  • Google translate 훈계를 받다.
    Receive admonition.
  • Google translate 훈계를 하다.
    Give a lecture.
  • Google translate 교장 선생님은 공부를 열심히 하라는 뻔한 훈계를 늘어놓았다.
    The principal issued an obvious admonition to study hard.
  • Google translate 우리는 말썽을 피워 선생님께 몇 시간 동안 훈계를 들었다.
    We got into trouble and listened to the teacher for hours.
  • Google translate 경찰 아저씨가 뭐래?
    What did the cop say?
    Google translate 다음부터는 조심하라고 훈계 몇 마디 하더니 금방 보내 주던데?
    He admonished me to be careful next time, and he sent me right away.

훈계: discipline; caution; lesson; admonishment,くんかい【訓戒】,blâme, remontrance, réprimande, semonce,amonestación, sermoneo,توبيخ,сэрэмжлүүлэг, анхааруулга, сануулга,sự giáo huấn, sự khuyên răn, lời giáo huấn, lời khuyên răn,การสั่งสอน, การตักเตือน, การชี้แนะ, คำตักเตือน, คำสั่งสอน, คำชี้แนะ,petuah, nasehat, peringatan,поучение; замечание; лекция,训诫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈계 (훈ː계) 훈계 (훈ː게)
📚 Từ phái sinh: 훈계하다(訓戒하다): 타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 주다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70)