🌟 훈훈하다 (薰薰 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈훈하다 (
훈훈하다
) • 훈훈한 (훈훈한
) • 훈훈하여 (훈훈하여
) 훈훈해 (훈훈해
) • 훈훈하니 (훈훈하니
) • 훈훈합니다 (훈훈함니다
)
📚 thể loại: Nhiệt độ
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 훈훈하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)