🌟 흙먼지

Danh từ  

1. 흙이 일어나서 생긴 먼지.

1. BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흙먼지가 나다.
    Dust forms.
  • Google translate 흙먼지가 일다.
    Dust rises.
  • Google translate 흙먼지를 내다.
    To raise dust.
  • Google translate 흙먼지를 뒤집어쓰다.
    To be covered with dust.
  • Google translate 흙먼지를 일으키다.
    Raise dust.
  • Google translate 흙먼지를 털다.
    Dust off.
  • Google translate 흙먼지로 뒤덮이다.
    Be covered with dust.
  • Google translate 아이들은 운동장에서 흙먼지를 일으키면서 축구를 하였다.
    The children played soccer in the playground, creating dust.
  • Google translate 오랫동안 앉아서 밭일을 해서 온몸에 흙먼지를 뒤집어썼다.
    I sat down for a long time working in the fields and covered my whole body with dust.
  • Google translate 흙먼지 날리니까 뛰지 좀 마.
    Don't run, it's dusty.
    Google translate 그래도 어떻게 가만히 앉아서 응원을 해?
    But how do you sit back and cheer?

흙먼지: cloud of dust; trail of dust,つちけむり【土煙】。つちぼこり【土埃】,nuage de poussière,polvareda, tierral,سحابة من الغبار,тоос, шороо тоос,bụi đất,ฝุ่น, ฝุ่นดิน,debu tanah,,沙尘,尘土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙먼지 (흥먼지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)