ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH HOÀI NGHI VỀ SỰ PHÙ PHIẾM: Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô.
ㅎㅁㅈ (
황무지
)
: 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT HOANG: Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc.
ㅎㅁㅈ (
한민족
)
: 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa.
ㅎㅁㅈ (
희망자
)
: 어떤 것을 하기를 바라는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó.
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HI VỌNG: Kì vọng và mong muốn về việc tương lai.
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai.
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯ ẢO, TÍNH PHÙ PHIẾM: Việc có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô.
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Cái làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.