🌟 질리다

  Động từ  

1. 놀라거나 무서워서 기가 막히거나 기운이 꺾이거나 하다.

1. CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT, KHIẾP HÃI: Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기가 질리다.
    Disgusting.
  • Google translate 남자에 질리다.
    Tired of men.
  • Google translate 사람에게 질리다.
    Tired of people.
  • Google translate 여자에게 질리다.
    Tired of women.
  • Google translate 사귀던 남자와 헤어진 지수는 남자에 질려 독신을 선언했다.
    Jisoo, who broke up with her ex-boyfriend, declared herself a single man, fed up with him.
  • Google translate 아이에게 유령 이야기를 들려주니 기가 질려서 아무 말도 하지 못했다.
    Tired of telling the child a ghost story, i couldn't say anything.
  • Google translate 옆집 남자가 오늘 또 술 먹고 난리를 치면 어쩌죠?
    What if the man next door gets drunk again today?
    Google translate 다들 그 남자에게 질려서 목소리만 들어도 경기가 날 지경이래요.
    Everyone's tired of him and their voices are killing me.

질리다: be frightened; be terrified,あきれる【呆れる】。おぼえる【怯える】。こりる【懲りる】,se démoraliser, se décourager, se rebuter,acobardarse, palidecer,يذعر، يتخوّف، يتبرّم,мэл гайхах, алмайрах,chán ngấy, chán ghét, khiếp hãi,ตกตะลึง, ตกตะลึงพรึงเพริด,tercengang, terguncang, terkejut,разочароваться (в ком-либо); терять веру,惊恐,惊吓,

2. 어떤 일이나 음식 등에 싫증이 나다.

2. CHÁN GHÉT, CHÁN NGẤY: Phát ghét đối với món ăn hay việc nào đó...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부가 질리다.
    I'm tired of studying.
  • Google translate 무료함에 질리다.
    Tired of boredom.
  • Google translate 음식에 질리다.
    Tired of food.
  • Google translate 일상에 질리다.
    Tired of everyday life.
  • Google translate 매일 점심에 냉면만 먹었더니 냉면에 질렸다.
    I'm sick of naengmyeon every day for lunch.
  • Google translate 승규는 똑같이 반복되는 일상에 질려 여행을 가려고 한다.
    Seung-gyu is tired of the same repetitive routine and wants to travel.
  • Google translate 민준아, 공부 좀 해라.
    Min-joon, study a little.
    Google translate 엄마, 공부하라는 말은 질리도록 들었어요. 그만 좀 하세요.
    Mom, i've been told to study. stop it.

5. 몹시 놀라거나 무서워서 얼굴빛이 변하다.

5. KINH HÃI, KHIẾP SỢ: Vô cùng kinh ngạc hoặc sợ hãi đến mức khuôn mặt biến sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새파랗게 질리다.
    Turn pale.
  • Google translate 새하얗게 질리다.
    Turn pale.
  • Google translate 창백하게 질리다.
    Turn pale.
  • Google translate 파랗게 질리다.
    Turn blue.
  • Google translate 하얗게 질리다.
    Turn white.
  • Google translate 공포 영화를 보고 난 후에 언니의 얼굴이 창백하게 질렸다.
    My sister's face turned pale after watching the horror movie.
  • Google translate 동생은 화가 난 아버지의 얼굴을 보고 무서워서 새파랗게 질렸다.
    My brother turned pale with fear when he saw his angry father's face.
  • Google translate 무슨 일 있었어? 얼굴이 하얗게 질렸네.
    What happened? my face turned white.
    Google translate 어두운 골목길에서 고양이가 갑자기 나타나서 깜짝 놀랐어요.
    I was surprised that a cat suddenly appeared in a dark alley.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질리다 (질리다) 질리어 (질리어질리여) 질리니 ()
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  


🗣️ 질리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 질리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)