🌟 질리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질리다 (
질리다
) • 질리어 (질리어
질리여
) • 질리니 ()
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 질리다 @ Giải nghĩa
- 기겁하다 (氣怯하다) : 숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질리다.
🗣️ 질리다 @ Ví dụ cụ thể
- 시퍼렇게 질리다. [시퍼렇다]
- 탁 질리다. [탁]
- 얼굴이 새하얗게 질리다. [새하얗다]
- 노랑이에게 질리다. [노랑이]
- 백지장처럼 질리다. [백지장 (白紙張)]
- 공포에 질리다. [공포 (恐怖)]
- 하얗게 질리다. [하얗다]
- 허옇게 질리다. [허옇다]
- 새파랗게 질리다. [새파랗다]
- 잔뜩 겁에 질리다. [잔뜩]
- 초장에 질리다. [초장 (初場)]
- 자찬에 질리다. [자찬 (自讚)]
- 강짜에 질리다. [강짜]
- 파랗게 질리다. [파랗다]
- 흙빛으로 질리다. [흙빛]
- 창백하게 질리다. [창백하다 (蒼白하다)]
- 퍼렇게 질리다. [퍼렇다]
- 피비린내에 질리다. [피비린내]
- 얼굴빛이 가맣게 질리다. [가맣다]
- 사색으로 질리다. [사색 (死色)]
- 종잇장같이 질리다. [종잇장 (종잇張)]
- 기가 질리다. [기 (氣)]
🌷 ㅈㄹㄷ: Initial sound 질리다
-
ㅈㄹㄷ (
자라다
)
: 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể. -
ㅈㄹㄷ (
지르다
)
: 목소리를 크게 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to. -
ㅈㄹㄷ (
자르다
)
: 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, THÁI, SẮC, BỔ, CHẺ…: Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ. -
ㅈㄹㄷ (
저렇다
)
: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó. -
ㅈㄹㄷ (
졸리다
)
: 자고 싶은 느낌이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 BUỒN NGỦ: Có cảm giác muốn ngủ. -
ㅈㄹㄷ (
잘리다
)
: 물체가 베어져 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐỨT, BỊ CẮT: Vật thể bị cắt và có vết đứt. -
ㅈㄹㄷ (
저러다
)
: 저렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ: Làm như thế. -
ㅈㄹㄷ (
조르다
)
: 누구에게 무엇을 해 달라고 자꾸 요구하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÒI VĨNH, ĐÒI HỎI, XIN XỎ: Nài nỉ liên tục xin ai đó làm cho cái gì đó. -
ㅈㄹㄷ (
지르다
)
: 팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다.
☆
Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật. -
ㅈㄹㄷ (
질리다
)
: 놀라거나 무서워서 기가 막히거나 기운이 꺾이거나 하다.
☆
Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT, KHIẾP HÃI: Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa. -
ㅈㄹㄷ (
졸리다
)
: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ BÓP NGHẸT, BỊ SIẾT: Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt. -
ㅈㄹㄷ (
저리다
)
: 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다.
☆
Tính từ
🌏 TÊ: Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại. -
ㅈㄹㄷ (
조르다
)
: 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다.
☆
Động từ
🌏 SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119)