🌟 훌라후프 (Hula-Hoop)
Danh từ
📚 Variant: • 후라후프
🗣️ 훌라후프 (Hula-Hoop) @ Giải nghĩa
- 리듬 체조 (rhythm體操) : 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악에 맞추어 연기하는 여자 체조 경기.
🌷 ㅎㄹㅎㅍ: Initial sound 훌라후프
-
ㅎㄹㅎㅍ (
훌라후프
)
: 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.
Danh từ
🌏 SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.
• Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160)