🌟 훌라후프 (Hula-Hoop)
Danh từ
📚 Variant: • 후라후프
🗣️ 훌라후프 (Hula-Hoop) @ Giải nghĩa
- 리듬 체조 (rhythm體操) : 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악에 맞추어 연기하는 여자 체조 경기.
🌷 ㅎㄹㅎㅍ: Initial sound 훌라후프
-
ㅎㄹㅎㅍ (
훌라후프
)
: 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.
Danh từ
🌏 SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)