🌟 훌라후프 (Hula-Hoop)

Danh từ  

1. 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.

1. SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은색 훌라후프.
    Red hula hoop.
  • Google translate 훌라후프 놀이.
    Hula hoop play.
  • Google translate 훌라후프 운동.
    Hula hoop exercise.
  • Google translate 훌라후프를 꺼내다.
    Pull out the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프를 돌리다.
    Turn the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프를 연습하다.
    Practice hula hooping.
  • Google translate 나는 허리는 물론 목으로도 훌라후프를 할 수 있다.
    I can hula-hoop with my neck as well as my waist.
  • Google translate 지수는 무리하게 훌라후프를 돌리다가 허리를 다쳤다.
    Jisoo hurt her back while forcefully turning the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프 잘 돌려?
    Are you good at hula hoops?
    Google translate 나는 몸이 둔해서 훌라후프가 잘 안 돌아가던데.
    I'm dull and the hula hoop doesn't work.

훌라후프: hula-hoop,フラフープ,hula hoop,aro, hulahop,هولا هوب,цагираг,sự lắc vòng, cái vòng lắc,(ห่วง)ฮูลาฮูบ,hula hup, simpai,обруч,呼啦圈,


📚 Variant: 후라후프


🗣️ 훌라후프 (Hula-Hoop) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)