🌟 훌라후프 (Hula-Hoop)

Danh từ  

1. 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.

1. SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은색 훌라후프.
    Red hula hoop.
  • Google translate 훌라후프 놀이.
    Hula hoop play.
  • Google translate 훌라후프 운동.
    Hula hoop exercise.
  • Google translate 훌라후프를 꺼내다.
    Pull out the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프를 돌리다.
    Turn the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프를 연습하다.
    Practice hula hooping.
  • Google translate 나는 허리는 물론 목으로도 훌라후프를 할 수 있다.
    I can hula-hoop with my neck as well as my waist.
  • Google translate 지수는 무리하게 훌라후프를 돌리다가 허리를 다쳤다.
    Jisoo hurt her back while forcefully turning the hula hoop.
  • Google translate 훌라후프 잘 돌려?
    Are you good at hula hoops?
    Google translate 나는 몸이 둔해서 훌라후프가 잘 안 돌아가던데.
    I'm dull and the hula hoop doesn't work.

훌라후프: hula-hoop,フラフープ,hula hoop,aro, hulahop,هولا هوب,цагираг,sự lắc vòng, cái vòng lắc,(ห่วง)ฮูลาฮูบ,hula hup, simpai,обруч,呼啦圈,


📚 Variant: 후라후프


🗣️ 훌라후프 (Hula-Hoop) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160)