🌟 부스럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭하다 (
부스러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 부스럭하다
-
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
바스락하다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
부스럭하다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8)