🌟 번득하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번득하다 (
번드카다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 번득하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)