🌟 횡단로 (橫斷路)

Danh từ  

1. 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길.

1. ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡단로를 건너다.
    Cross the crosswalk.
  • Google translate 횡단로를 놓다.
    Lay a crosswalk.
  • Google translate 횡단로를 찾다.
    Find the crosswalk.
  • Google translate 유민이는 길을 건너기 위해 횡단로를 찾았다.
    Yumin found the crosswalk to cross the road.
  • Google translate 구청은 주민들의 출근 시간 단축을 위해 큰 도로 사이에 횡단로를 놓았다.
    The district office has set up a crossroad between the main roads to shorten the hours for residents to work.
  • Google translate 집에서 학교까지 거기는 가까운데 횡단로를 세 개나 건너야 해요.
    It's close from home to school, but you have to cross three crossings.
    Google translate 아이가 혼자 학교에 가려면 조금 위험하겠네요.
    It would be a little dangerous for a child to go to school alone.

횡단로: crosscut road; shortcut,おうだんろ【横断路】,chemin de traverse, raccourci, passage piéton, passage pour piétons, passage clouté,camino de peatones,مفترق طرق,хөндлөн зам,đường băng qua,ทางข้าม, ทางผ่าน,jalan pintas, jalan melintang, jalan penyeberangan,переход,人行横道,

2. 대륙이나 바다 등을 가로 방향으로 지나거나 건너서 가는 길.

2. ĐƯỜNG XUYÊN LỤC ĐỊA: Con đường vượt qua hoặc đi qua đại lục hay biển... theo phương nằm ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡단로를 건너다.
    Cross the crosswalk.
  • Google translate 횡단로를 끊다.
    Cut off the crosswalk.
  • Google translate 횡단로를 개척하다.
    Pioneer a crossing.
  • Google translate 횡단로를 놓다.
    Lay a crosswalk.
  • Google translate 파일럿은 정해진 횡단로를 따라 비행했다.
    The pilot flew along a set crossing.
  • Google translate 탐험가는 유럽에서 호주로 가는 횡단로를 개척했다.
    The explorer pioneered a crossing from europe to australia.
  • Google translate 양국은 사이가 악화되자 무역 상인들의 횡단로를 끊었다.
    The two countries cut off traders' crossings as their relations deteriorated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡단로 (횡단노) 횡단로 (휑단노)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)