🌟 그렁저렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁저렁하다 (
그렁저렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76)