🌟 그렁저렁하다

Động từ  

1. 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

1. BÌNH BÌNH: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁저렁하게 살다.
    Live a long life.
  • Google translate 그렁저렁하며 지내다.
    Live in idleness.
  • Google translate 그렁저렁하며 먹고살다.
    Live on the fat of the land.
  • Google translate 인생을 그렁저렁하며 지내다 보니 벌써 마흔이 되었다.
    I've been through life and i've already turned 40.
  • Google translate 오늘 하루도 특별한 일 없이 그렁저렁하게 다 지나갔다.
    A day went by without any particular event.
  • Google translate 요즘에도 사업이 많이 힘드니?
    Is business still very hard these days?
    Google translate 다행히 사정이 조금은 나아져서 그렁저렁하게 지내고 있어.
    Fortunately, things have gotten a little better and i'm getting along.
Từ đồng nghĩa 그럭저럭하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

그렁저렁하다: manage to do something,どうやら,se débrouiller (bien),hacer mediocremente,يفعل شيئًا إلى حد ما,тэгс ингэсхийх, ингэс тэгс, ингэж тэгэх,bình bình,...ไปงั้น ๆ, ...ไปโดยไม่มีอะไรพิเศษ,lumayan, biasa saja,действовать тем или иным путём; поступать так или иначе; делать ни хорошо, ни плохо; делать посредственно,凑合,勉强,马马虎虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렁저렁하다 (그렁저렁하다)
📚 Từ phái sinh: 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

💕Start 그렁저렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)