🌟 흠칫거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흠칫거리다 (
흠칟꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.
🌷 ㅎㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 흠칫거리다
-
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흠칫거리다
)
: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흥청거리다
)
: 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
휘청거리다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15)