🌟 흠칫거리다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠칫거리며 놀라다.
    To be startled with a glance.
  • Google translate 몸이 흠칫거리다.
    Feel a lump in one's throat.
  • Google translate 몸을 흠칫거리다.
    Scratch one's body.
  • Google translate 나는 갑작스럽게 울리는 핸드폰 소리에 몸을 흠칫거리며 놀랐다.
    I was startled by the sudden sound of my cell phone.
  • Google translate 뒤에 있던 내가 어깨에 손을 얹었더니 유민이는 몸을 흠칫거렸다.
    When i put my hand on his shoulder in the back, yoomin scratched himself.
  • Google translate 지수가 내 말을 듣고 몸이 흠칫거릴 정도로 놀라던데.
    Jisoo was so surprised that she heard me.
    Google translate 지수한테는 네 말이 큰 충격이었을 거야.
    Your words must have been a big shock to ji-soo.
Từ đồng nghĩa 흠칫대다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Từ đồng nghĩa 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

흠칫거리다: recoil; flinch,びくびくする,faire un bond en arrière, sursauter,mostrarse nervioso, temblar de miedo,ينكمش من الدهشة,дав дув хийх, дав хийх,giật bắn mình,สะดุ้ง, สะดุ้งโหยง ๆ, สะดุ้งเฮือก ๆ,tersentak-sentak,,一颤,一抖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫거리다 (흠칟꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

💕Start 흠칫거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15)