🌟 울렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울렁대다 (
울렁대다
)
🗣️ 울렁대다 @ Giải nghĩa
- 덜컹대다 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁대다.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 울렁대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Hẹn (4) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57)