🌟 잉잉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉잉대다 (
잉잉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉잉: 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리., 강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 자꾸…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 잉잉대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)