🌟 흥얼거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼거리다 (
흥얼거리다
)
🗣️ 흥얼거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 노래를 흥얼거리다. [노래]
- 가요를 흥얼거리다. [가요 (歌謠)]
- 시가를 흥얼거리다. [시가 (詩歌)]
- 노랫가락을 흥얼거리다. [노랫가락]
- 유행가를 흥얼거리다. [유행가 (流行歌)]
- 콧노래를 흥얼거리다. [콧노래]
- 샹송을 흥얼거리다. [샹송 (chanson)]
🌷 ㅎㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 흥얼거리다
-
ㅎㅇㄱㄹㄷ (
흥얼거리다
)
: 흥이 나거나 기분이 좋아서 계속 입속으로 노래를 부르다.
☆
Động từ
🌏 NGÂN NGA, NGHÊU NGAO: Liên tục hát trong miệng vì hứng thú hoặc tâm trạng vui.
• Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160)