🌟 흥얼흥얼하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼흥얼하다 (
흥얼흥얼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥얼흥얼: 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르는 소리. 또는 그 모양.…
🗣️ 흥얼흥얼하다 @ Ví dụ cụ thể
- 풍월을 흥얼흥얼하다. [풍월 (風月)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)