🌟 숙덕숙덕하다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.

1. THÌ THÀO, XÌ XÀO: Cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동료들이 숙덕숙덕하다.
    Skilled by colleagues.
  • Google translate 학생들이 숙덕숙덕하다.
    The students are mellow.
  • Google translate 뒤에서 숙덕숙덕하다.
    Mince behind the scenes.
  • Google translate 숨어서 숙덕숙덕하다.
    Hiding and purging.
  • Google translate 은밀히 숙덕숙덕하다.
    Be a secret purveyor.
  • Google translate 동네 사람들은 식당 여주인이 종업원과 바람났다고 숙덕숙덕했다.
    The villagers purged that the restaurant hostess had cheated on the waiter.
  • Google translate 친구들은 내 이야기를 숙덕숙덕하고 있었는지 내가 들어가자 모두 입을 다물었다.
    My friends were mumbling my story, or they all shut up when i entered.
  • Google translate 너희들이 나를 두고 숙덕숙덕하는 걸 내가 모를 것 같아?
    You don't think i know you guys are munching on me?
    Google translate 오해하지 마. 우리는 그냥 너를 걱정하는 말을 했을 뿐이야.
    Don't get me wrong. we just said something that worries you.
Từ đồng nghĩa 숙덕거리다: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 숙덕대다: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.
작은말 속닥속닥하다: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하다.
센말 쑥덕쑥덕하다: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.

숙덕숙덕하다: talk in whispers,ひそひそと。こそこそと,chuchoter, murmurer, parler à voix basse,cuchichear, susurrar, murmurar, secretear,يهمس,шивэр авир хийх,thì thào, xì xào,พูดกระซิบกระซาบ, พูดกระซิบ, พูดซุบซิบ,berbisik-bisik,шептаться; нашёптывать,嘀咕,窃窃私语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙덕숙덕하다 (숙떡쑥떠카다)
📚 Từ phái sinh: 숙덕숙덕: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모…

💕Start 숙덕숙덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)