🌟 숙덕숙덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙덕숙덕하다 (
숙떡쑥떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 숙덕숙덕: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모…
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)