🌟 시시덕시시덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시덕시시덕 (
시시덕씨시덕
)
📚 Từ phái sinh: • 시시덕시시덕하다: 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
• Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82)