🌟 희끗
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끗 (
히끋
)
📚 Từ phái sinh: • 희끗거리다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다. • 희끗대다: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다., 어떤 것이 빠르게 잠깐잠깐 자꾸 보이다. • 희끗하다: 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이다. • 희끗하다: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다.
🌷 ㅎㄲ: Initial sound 희끗
-
ㅎㄲ (
함께
)
: 여럿이서 한꺼번에 같이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Nhiều người cùng nhau trong một lúc. -
ㅎㄲ (
힘껏
)
: 있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH TẬN TÂM TẬN LỰC: Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho đến khi còn sức lực. -
ㅎㄲ (
한껏
)
: 할 수 있는 데까지.
☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, HẾT CỠ, MẾT MỨC: Đến chỗ có thể. -
ㅎㄲ (
힐끗
)
: 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LIẾC: Vẻ nhìn lén một lần. -
ㅎㄲ (
희끗
)
: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤT QUA, MỘT CÁCH LOÁNG QUA: Hình ảnh màu trắng có ở một chỗ trong chốc lát. -
ㅎㄲ (
흘끗
)
: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯỚT QUA, MỘT CÁCH THOÁNG QUA: Hình ảnh liếc nhìn thoắt qua một lần. -
ㅎㄲ (
흘낏
)
: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 NHÌN QUA, LIẾC QUA: Hình ảnh nhẹ nhàng liếc nhìn một lần. -
ㅎㄲ (
흘끔
)
: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh liếc nhìn lén một lần bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄲ (
힐끔
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
Phó từ
🌏 LEN LÉN: Hình ảnh đưa mắt sang bên cạnh rồi lén ngước nhìn một lần. -
ㅎㄲ (
후끈
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 (NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh bắt nhiệt và đột nhiên nóng lên. -
ㅎㄲ (
혀끝
)
: 혀의 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU LƯỠI: Phần cuối cùng của lưỡi. -
ㅎㄲ (
화끈
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양.
Phó từ
🌏 SỰ NÓNG BỪNG: Hình ảnh trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59)