🌟 희끗하다

Tính từ  

1. 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다.

1. LỐM ĐỐM: Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희끗하게 보이다.
    Appear whitishly.
  • Google translate 눈이 희끗하다.
    White eyes.
  • Google translate 눈발이 희끗하다.
    The snow is gray.
  • Google translate 머리가 희끗하다.
    I have gray hair.
  • Google translate 새치가 희끗하다.
    The whitefish is gray.
  • Google translate 희끗한 머리가 남자의 나이를 짐작하게 했다.
    The gray hair made me guess the man's age.
  • Google translate 눈은 거의 다 녹고 이제는 희끗하게 보이는 정도였다.
    The snow was almost melted and now it looked gray.
  • Google translate 너 머리에 새치가 희끗해.
    You have gray hair.
    Google translate 스트레스 때문인지 요새 흰머리가 좀 나기 시작했어.
    Maybe because of the stress, i've been getting a little gray hair lately.

희끗하다: appearing briefly,ちらっとする,,con una parte blanca,يظهر لحظة,бууралтах,lốm đốm,ขาว,agak putih, beruban, putih-putihan,белеть,斑白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희끗하다 (히끄타다) 희끗한 (히끄탄) 희끗하여 (히끄타여) 희끗해 (히끄태) 희끗하니 (히끄타니) 희끗합니다 (히끄탐니다)
📚 Từ phái sinh: 희끗: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있는 모양., 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124)