🌟 요런

Thán từ  

1. 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

1. THẬT LÀ, COI ĐÓ: Cách nói khi thấy hay nghe về việc ngạc nhiên bất chợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요런! 깜빡하고 지갑을 안 가지고 나왔네.
    Like this! i forgot my wallet.
  • Google translate 요런, 조심해야지. 정말 큰일이 날 뻔했구나.
    Like this, you have to be careful. what a close call.
  • Google translate 어제 갑자기 어머니가 쓰러지셨어요.
    My mother suddenly collapsed yesterday.
    Google translate 요런! 그래서 지금은 괜찮으신 거예요?
    This way! is that why you're okay now?
  • Google translate 요런, 옷에 흙탕물이 다 튀었잖아!
    You've got mud all over your clothes!
    Google translate 그래서 내가 물웅덩이를 밟지 말라고 했지?
    So i told you not to step on the puddle?
큰말 이런: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

요런: oh no,こりゃ。これはこれは。あら。まあ。おやおや,zut!, Mon Dieu!, Oh là là!,,يا إلهي,пөөх, хөөх, пээ, хоо,thật là, coi đó,ตายแล้ว,Ya, ampun!, Aduh!, Hah!,ну надо же; ого; ох,啊,哎呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요런 (요런)


🗣️ 요런 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)