🌟 이탓저탓
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이탓저탓 (
이탇쩌탇
) • 이탓저탓이 (이탇쩌타시
) • 이탓저탓도 (이탇쩌탇또
) • 이탓저탓만 (이탇쩌탄만
)
📚 Từ phái sinh: • 이탓저탓하다: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼다.
🌷 ㅇㅌㅈㅌ: Initial sound 이탓저탓
-
ㅇㅌㅈㅌ (
이탓저탓
)
: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.
Danh từ
🌏 CỚ NÀY CỚ NỌ, CỚ NÀY CỚ KIA: Sự biện minh hoặc viện cớ bởi việc này việc nọ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97)