🌟 이탓저탓
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이탓저탓 (
이탇쩌탇
) • 이탓저탓이 (이탇쩌타시
) • 이탓저탓도 (이탇쩌탇또
) • 이탓저탓만 (이탇쩌탄만
)
📚 Từ phái sinh: • 이탓저탓하다: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼다.
🌷 ㅇㅌㅈㅌ: Initial sound 이탓저탓
-
ㅇㅌㅈㅌ (
이탓저탓
)
: 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼음.
Danh từ
🌏 CỚ NÀY CỚ NỌ, CỚ NÀY CỚ KIA: Sự biện minh hoặc viện cớ bởi việc này việc nọ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119)