🌟 저래서
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저래서 (
)
🗣️ 저래서 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 저래서
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4)