🌟 저래서
1. '저리하여서'가 줄어든 말.
-
쟤가 저래서 어떻게 대학에 들어가겠다는 건지 모르겠다.
I don't know how he's going to get into college like that. -
선수들 연습하는 게 저래서는 결코 시합에서 이길 수 없어 보인다.
The players' practice never seems to win the game that way. -
♔
지영이가 너무 운전을 천천히 하네.
Jiyoung is driving too slowly.
♕저래서 언제 집에 가겠니?
When will he go home like that?
작은말
조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo
그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo
이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.

2. '저러하여서'가 줄어든 말.
-
쟤는 하는 말이 저래서 도무지 신뢰가 안 간다.
That's what he says, and i can't trust him. -
저 녀석은 행동이 저래서 친구를 사귀기가 힘들 것이다.
That fellow's behavior will make it difficult to make friends. -
♔
저 팀은 협동심이 전혀 안 보이네요.
That team doesn't seem to be cooperating at all.
♕저래서 시합을 나가면 항상 지고 오는군요.
That's why you always lose the game.
작은말
조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo
그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo
이래서: '이리하여서'가 줄어든 말., '이러하여서'가 줄어든 말.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저래서 (
)
🗣️ 저래서 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 저래서
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226)