🌟 저러고

1. '저리하고'가 줄어든 말.

1. CỨ THẾ RỒI, CỨ THẾ VÀ: Cách viết rút gọn của '저리하고(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟤가 저러고 나가 버렸으니 우리도 오늘은 이쯤 마무리하자.
    She's gone, so let's wrap this up for now.
  • Google translate 언니도 치마를 곱게 입고 저러고 있으니 천생 여자가 따로 없다.
    She's wearing a nice skirt and doing that, so there's no other woman in heaven.
  • Google translate 민준이는 밥도 안 먹고 왜 저러고 있다니?
    Minjun, why are you doing that without eating?
    Google translate 오늘부터 다이어트를 한다나 봐요.
    I guess she's on a diet from today.
작은말 조러고: '조리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러고: ‘그리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러고: '이리하고'가 줄어든 말.

저러고: jeoreogo,ああして。あんなにして,,,,тэгээд,cứ thế rồi, cứ thế và,อย่างนั้น, เช่นนั้น, แบบนั้น,begitu, berbuat begitu,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저러고 ()


🗣️ 저러고 @ Giải nghĩa

🗣️ 저러고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119)