🌟 고맘때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고맘때 (
고맘때
)
🌷 ㄱㅁㄸ: Initial sound 고맘때
-
ㄱㅁㄸ (
고명딸
)
: 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI MỘT: Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai. -
ㄱㅁㄸ (
그맘때
)
: 그 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẾN KHOẢNG LÚC ẤY: Khoảng lúc đó hay đến lúc đó. -
ㄱㅁㄸ (
고맘때
)
: 고 정도가 된 때나 무렵.
Danh từ
🌏 KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ: Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)