🌟 구불텅하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구불텅하다 (
구불텅하다
) • 구불텅한 (구불텅한
) • 구불텅하여 (구불텅하여
) 구불텅해 (구불텅해
) • 구불텅하니 (구불텅하니
) • 구불텅합니다 (구불텅함니다
)
🌷 ㄱㅂㅌㅎㄷ: Initial sound 구불텅하다
-
ㄱㅂㅌㅎㄷ (
구불텅하다
)
: 심하지 않게 구부러져 있다.
Tính từ
🌏 CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm.
• Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)