🌟 구불텅하다

Tính từ  

1. 심하지 않게 구부러져 있다.

1. CONG CONG, UỐN LƯỢN, QUANH CO: Cong quẹo không nhiều lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구불텅한 모양.
    A winding shape.
  • Google translate 구불텅한 산길.
    A winding mountain path.
  • Google translate 구불텅한 오솔길.
    A winding path.
  • Google translate 구불텅하게 꺾이다.
    Be beaten to a pulp.
  • Google translate 구불텅하게 이어지다.
    Continues in a winding way.
  • Google translate 구불텅한 오솔길을 따라서 한참 가다 보니 산속 작은 마을이 나타났다.
    A small village in the mountains appeared after a long walk along the winding path.
  • Google translate 사람들이 선 줄은 길게 이어져 저쪽 모서리에서 구불텅하게 꺾였다.
    The line from which people stood stretched long and curved at the corner over there.
센말 꼬불탕하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.

구불텅하다: bending,ゆるやかにまがっている【緩やかに曲がっている】,onduleux, tortueux,serpenteante, zigzagueante,متعرج,овон товон, тахир махир, онхол донхол,cong cong, uốn lượn, quanh co,คด, เลี้ยวลด, โค้ง, งองุ้ม, โก่ง,bengkok-bengkok, belok-belok, lika-liku, berbelok-belok, berliku-liku,извилистый; волнистый,弯曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불텅하다 (구불텅하다) 구불텅한 (구불텅한) 구불텅하여 (구불텅하여) 구불텅해 (구불텅해) 구불텅하니 (구불텅하니) 구불텅합니다 (구불텅함니다)

💕Start 구불텅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)