🌟 기특히 (奇特 히)

Phó từ  

1. 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.

1. MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기특히 생각하다.
    Specially thinking.
  • Google translate 기특히 여기다.
    Especially here.
  • Google translate 왕은 효자를 기특히 생각해 큰 상을 내렸다.
    The king gave a great reward for the filial piety in particular.
  • Google translate 할아버지는 손녀의 예절 바른 행동을 기특히 여겼다.
    Grandfather regarded his granddaughter's good manners in particular.
  • Google translate 방금 아이들이 주변 가게들로 몰려다니던데 무슨 일이지?
    I just saw kids flocking to the shops around here. what's going on?
    Google translate 성금을 모금한다기에 다들 기특히 여겨 기부금을 내고 있어요.
    Everyone is making donations in particular for raising donations.

기특히: laudably; admirably,けなげに,admirablement,elogiablemente, laudablemente,على نحو رائع أو باهر أو ممتاز,сайшаам, магтууштай, хөөрхөн, өхөөрдмөөр,một cách độc đáo, một cách ngộ nghĩnh, một cách đáng khen,อย่างดีมาก, อย่างเก่งมาก, อย่างเรียบร้อยมาก, อย่างน่ารักมาก, อย่างน่าชื่นชม, อย่างน่าอัศจรรย์ใจ,dengan membanggakan,похвально; лестно,难能可贵地,了不起地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기특히 (기트키)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121)