🌟 기특히 (奇特 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기특히 (
기트키
)
🌷 ㄱㅌㅎ: Initial sound 기특히
-
ㄱㅌㅎ (
감탄형
)
: 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG CẢM THÁN: Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán. -
ㄱㅌㅎ (
기특히
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121)