🌟 기형화하다 (畸形化 하다)

Động từ  

1. 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기형화한 구조.
    Deformed structure.
  • Google translate 기형화한 모습.
    Deformed figure.
  • Google translate 기형화한 생김새.
    Deformed look.
  • Google translate 생물체가 기형화하다.
    A creature deformed.
  • Google translate 신체 구조를 기형화하다.
    Deformed body structure.
  • Google translate 오염 물질이 수십 년 동안 생물체를 기형화했다.
    Pollutants deformed living things for decades.
  • Google translate 오염된 호수에서 잡힌 물고기는 심하게 기형화한 모습이었다.
    The fish caught in the polluted lake looked badly deformed.
  • Google translate 임신을 했을 때는 왜 함부로 약을 먹으면 안 되는 걸까?
    Why shouldn't i just take medication when i'm pregnant?
    Google translate 약의 성분이 태아의 신체 구조를 기형화할 수도 있데.
    The ingredients of the drug may deform the fetal body structure.

기형화하다: make something malformed,きけいかする【奇形化する】,être difforme, être malformé, être anormale,deformar, desfigurar, alterar,يُشوّه,гаж хэлбэртэй болох, гаж согогтой болгох,dị thường hóa, bất thường hóa, khác thường hóa,ผิดรูป, ผิดส่วน, เสียรูป,menyimpang,деформироваться; деформировать,畸形化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형화하다 (기형화하다)
📚 Từ phái sinh: 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 기형화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)