🌟 기형화하다 (畸形化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기형화하다 (
기형화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 기형화(畸形化): 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 기형화하다
-
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
과학화하다
)
: 과학적인 체계와 방법을 갖추다. 또는 갖추게 하다.
Động từ
🌏 KHOA HỌC HÓA: Có phương pháp hay hệ thống mang tính khoa học. Hoặc cho áp dụng như vậy. -
ㄱㅎㅎㅎㄷ (
기형화하다
)
: 사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28)