🌟 길쭉이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉이 (
길쭈기
)
🌷 ㄱㅉㅇ: Initial sound 길쭉이
-
ㄱㅉㅇ (
길쭉이
)
: 조금 길게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁ DÀI, MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI DÀI, MỘT CÁCH HƠI DÀI: Một cách hơi dài.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97)