🌟 길쭉이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길쭉이 (
길쭈기
)
🌷 ㄱㅉㅇ: Initial sound 길쭉이
-
ㄱㅉㅇ (
길쭉이
)
: 조금 길게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÁ DÀI, MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI DÀI, MỘT CÁCH HƠI DÀI: Một cách hơi dài.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)