🌟 까르르거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르르거리다 (
까르르거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 까르르: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78)