🌟 꼬르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬르륵하다 (
꼬르르카다
) • 꼬르륵하는 (꼬르르카는
) • 꼬르륵하여 (꼬르르카여
) 꼬르륵해 (꼬르르캐
) • 꼬르륵하니 (꼬르르카니
) • 꼬르륵합니다 (꼬르르캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리., 액체가 비좁은 구멍으로…📚 Annotation: 1이 꼬르륵하다
🌷 ㄲㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 꼬르륵하다
-
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르르하다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
까르륵하다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꼬르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được. -
ㄲㄹㄹㅎㄷ (
꾸르륵하다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81)