🌟 꼼짝없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼짝없다 (
꼼짜겁따
) • 꼼짝없는 (꼼짜검는
) • 꼼짝없어 (꼼짜겁써
) • 꼼짝없으니 (꼼짜겁쓰니
) • 꼼짝없습니다 (꼼짜겁씀니다
) • 꼼짝없고 (꼼짜겁꼬
) • 꼼짝없지 (꼼짜겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼짝없이: 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 꼼짝없다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Du lịch (98)