🌟 꼼짝없다

Tính từ  

1. 움직이는 기색이 전혀 없다.

1. KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝없는 상태.
    Stuck.
  • Google translate 용의자가 다른 곳으로 이동하지는 않았나?
    Has the suspect moved anywhere else?
    Google translate 아직은 은신처에서 꼼짝없는 상태입니다.
    They're still in hiding.

꼼짝없다: being at a standstill; not budging,みじろぎもしない【身じろぎもしない】,cloué, figé,inmóvil, quieto, estático,غير متحرّك، لا يتزحزح,хөдөлгөөнгүй байх,không nhúc nhích được, không cựa quậy được,อยู่เฉย ๆ, ไม่ขยับเขยื้อน, ไม่เคลื่อนที่, ไม่เคลื่อนไหว,tak bergerak,неподвижный,纹丝不动,一动不动,

2. 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없다.

2. KHÔNG CÓ CÁCH NÀO KHÁC, KHÔNG LÀM GÌ ĐƯỢC, : Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝없는 미아 신세.
    I'm stuck in a lost child.
  • Google translate 꼼짝없는 죄인 신세.
    You're a sinner.
  • Google translate 민준이는 누명을 벗지 못하고 꼼짝없는 죄인 신세가 되었다.
    Minjun was framed and put to rest.
  • Google translate 지수는 낯선 곳에서 길을 읽고 꼼짝없는 미아 신세가 되었다.
    Jisoo read her way in a strange place and became stuck in mia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝없다 (꼼짜겁따) 꼼짝없는 (꼼짜검는) 꼼짝없어 (꼼짜겁써) 꼼짝없으니 (꼼짜겁쓰니) 꼼짝없습니다 (꼼짜겁씀니다) 꼼짝없고 (꼼짜겁꼬) 꼼짝없지 (꼼짜겁찌)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝없이: 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Du lịch (98)