🌟 힘줄

Danh từ  

1. 근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.

1. GÂN: Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 힘줄.
    Thick tendon.
  • Google translate 힘줄이 나타나다.
    Tendons appear.
  • Google translate 힘줄이 보이다.
    Show tendon.
  • Google translate 힘줄이 서다.
    A tendon stands.
  • Google translate 힘줄이 튀어나오다.
    The tendon sticks out.
  • Google translate 힘줄을 세우다.
    Pull up a tendon.
  • Google translate 운동선수의 팔뚝에는 굵은 힘줄이 튀어나와 있었다.
    The athlete's forearm had a thick tendon sticking out.
  • Google translate 무거운 짐을 들기 위해 팔에 힘을 주자 힘줄이 불끈불끈 솟았다.
    The tendon shot up as i tightened my arm to lift the heavy load.
  • Google translate 힘줄이 불거지는 걸 보니 요즘 운동을 많이 하나 봐요.
    Your tendon is sticking out, so you must be working out a lot these days.
    Google translate 네, 이제 몸에 근육이 좀 생기는 것 같아요.
    Yeah, i think i'm getting some muscle now.

힘줄: tendon; sinew,すじ【筋】,tendon,tendón,وتر,бүлх, шөрмөс, шандас,gân,เอ็น, เส้นเอ็น,urat,сухожилие; волокно; фибра; жилка; жила,筋,腱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘줄 (힘쭐)


🗣️ 힘줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 힘줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)