🌟 저럼

1. '저리하면'이 줄어든 말.

1. NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저리하면(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간을 저럼 분명히 찌개가 짤 텐데.
    The stew must be salty if you season it.
  • Google translate 걸어가면서 앞을 안 보고 저럼 위험한데.
    It's dangerous not to look forward as you walk.
  • Google translate 그 사람이 계속 발뺌을 하고 저럼 어떻게 하지?
    What if he keeps making excuses?
  • Google translate 범인이 침묵으로 일관하고 있습니다.
    The unsub is silent.
    Google translate 자꾸 저럼 강경하게 나가는 수밖에 없지.
    If you keep doing that, you have no choice but to be tough.
작은말 조럼: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그럼: '그리하면'이 줄어든 말., '그러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.

저럼: jeoreom,ああしたら。ああすれば,,,,тийм бол, тийм байвал, тэгвэл,nếu như thế kia,ถ้าทำอย่างนั้น, ถ้าเป็นแบบนั้น, ถ้าทำเช่นนั้น,kalau begitu,таков,(无对应词汇),

2. '저러하면'이 줄어든 말.

2. NẾU NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저러하면(cách sử dụng '저러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 딸 마음씨가 계속 저럼 좋겠네.
    I hope my daughter's mind keeps going like that.
  • Google translate 나도 키가 이렇게 작지 않고 저럼 어땠을까?
    I'm not this short. what would it be like?
  • Google translate 호흡이 불안정하게 저럼 경기에서 더 나은 성적을 낼 수 없어요.
    If your breathing is unstable, you can't get better results in the game.
  • Google translate 이 가수는 노래를 정말 잘하지 않아요?
    Isn't this singer really good at singing?
    Google translate 맞아요. 우리 아이가 자기도 목소리가 저럼 좋겠대요.
    That's right. my child wants his voice to be like that.
작은말 조럼: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그럼: '그리하면'이 줄어든 말., '그러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Luật (42) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tâm lí (191)