🌟 조러고

1. '조리하고'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 여태 조러고 앉아 있는 거야?
    Is jisoo still sitting there?
  • Google translate 저 사람은 날마다 술을 마시는데 조러고도 건강이 괜찮을까?
    That guy drinks every day, is jorago healthy?
  • Google translate 승규한테 낙심한 채로 조러고 있을 바에 다시 처음부터 다시 하자고 말해 봐.
    Tell seung-gyu to do it again from the beginning rather than be discouraged.
  • Google translate 유민이는 음식을 앞에 두고도 안 먹고 왜 조러고 있어?
    Yoomin doesn't eat with food in front of her. why are you nagging?
    Google translate 엄마가 놀러 가는 거 허락을 안 해 줘서 시위하고 있는 거예요.
    I'm protesting because my mom wouldn't let me go.
큰말 저러고: '저리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고러고: ‘고리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러고: '요리하고'가 줄어든 말.

조러고: joreogo,ああして。あんなにして,,,,тэгж, тэгээд,như vậy, như thế,ทำอย่างโน้น, ทำอย่างนั้น, ทำเช่นนั้น, ทำแบบนั้น, ทำแบบโน้น,begitu,так; вот так,(无对应词汇),

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82)