🌟 조러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조러하다 (
조러하다
) • 조러한 (조러한
) • 조러하여 (조러하여
) 조러해 (조러해
) • 조러하니 (조러하니
) • 조러합니다 (조러함니다
)
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조러하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28)