🌟 조러하다

Tính từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất...giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조러한 모양.
    A crude shape.
  • Google translate 조러한 상황.
    A crude situation.
  • Google translate 조러한 생각.
    A crude idea.
  • Google translate 조러한 이유.
    A crude reason.
  • Google translate 조러한 태도.
    A crude manner.
  • Google translate 성격이 조러하다.
    Characteristic.
  • Google translate 크기가 조러하다.
    Size is crude.
  • Google translate 승규는 조러한 재미있는 이야기를 친구들한테 자주 한다.
    Seung-gyu often tells his friends interesting stories.
  • Google translate 민준이는 키도 크고, 외모가 조러해서 인기가 많다.
    Minjun is popular because he is tall and has a rough appearance.
  • Google translate 엄마, 저 수박 좀 보세요. 진짜 크지요?
    Mom, look at that watermelon. it's really big, right?
    Google translate 응. 엄마 어릴 때에는 조러한 크기는 상상도 못 했는데.
    Yeah. i didn't even think about the size when i was young.
큰말 저러하다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.
준말 조렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
Từ tham khảo 고러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Từ tham khảo 요러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

조러하다: such; being like that,ああである。あのようだ【彼の様だ】,tel,(EN TONO ADORABLE O PEYORATIVO) tal,,тийм, тиймэрхүү, тиймэрхүү маягийн, тиймэрхүү хэлбэрийн,như vậy, như thế,อย่างนั้น, อย่างโน้น, แบบนั้น, แบบโน้น, เช่นนั้น, เช่นโน้น,seperti itu,такой,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조러하다 (조러하다) 조러한 (조러한) 조러하여 (조러하여) 조러해 (조러해) 조러하니 (조러하니) 조러합니다 (조러함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)