🌟 조렇게

1. '조러하게'가 줄어든 말.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하게(cách sử dụng '조러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 사람은 어쩌면 조렇게 뻔뻔할까?
    How could he be so brazen?
  • Google translate 승규의 조렇게 자신감 있는 모습이 참 보기 좋다.
    It's nice to see seung-gyu's so confident.
  • Google translate 매일 밥을 조렇게 조금 먹고 어떻게 먹고 살 수 있지?
    How can you eat so little every day?
  • Google translate 영화의 결말이 조렇게 될 거라는 거 예상했니?
    Did you expect the end of the movie to be premature?
    Google translate 아니, 저런 반전이 있을 줄은 몰랐어.
    No, i didn't know there would be such a twist.
큰말 저렇게: '저러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 고렇게: '고러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요렇게: '요러하게'가 줄어든 말.

조렇게: joreoke,あのように【彼の様に】。あんなに,,,,тэгж, тийм,như vậy, như thế,แบบโน้น, แบบนั้น, อย่างนั้น, อย่างโน้น,(dengan) begitu/seperti itu,делая так; вот так; так,(无对应词汇),


🗣️ 조렇게 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)