🌟 취침하다 (就寢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취침하다 (
취ː침하다
)
📚 Từ phái sinh: • 취침(就寢): 잠자리에 들어 잠을 잠.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 취침하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)