🌟 취침하다 (就寢 하다)

Động từ  

1. 잠자리에 들어 잠을 자다.

1. NGỦ: Vào chỗ ngủ và ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취침할 준비.
    Ready for bed.
  • Google translate 취침하는 시간.
    Bedtime.
  • Google translate 사람들이 취침하다.
    People go to bed.
  • Google translate 일찍 취침하다.
    Go to bed early.
  • Google translate 겨우 취침하다.
    Barely get to bed.
  • Google translate 그는 저녁 열 시면 취침하고 아침 다섯 시면 기상하는 규칙적인 생활을 한다.
    He goes to bed at ten in the evening and wakes up at five in the morning.
  • Google translate 지수는 매일 취침하기 전에 간단한 운동을 한다.
    The index does simple exercises every day before bedtime.
  • Google translate 요즘 취침하는 시간이 늦어져서 걱정이야.
    I'm worried about the late hours of bed these days.
    Google translate 마음을 편히 가지고 잠자리에 들도록 노력해 봐.
    Try to relax and go to bed.
Từ trái nghĩa 기상하다(起牀하다): 잠에서 깨어 잠자리에서 일어나다.

취침하다: go to bed,しゅうしんする【就寝する】。しゅうしょうする【就床する】。しゅうみんする【就眠する】,se coucher, dormir,irse a dormir,ينام,унтах, нойрсох, орондоо орох,ngủ,นอน, นอนหลับ, เข้านอน,tidur,,就寝,入寝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취침하다 (취ː침하다)
📚 Từ phái sinh: 취침(就寢): 잠자리에 들어 잠을 잠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)