🌟 회진하다 (回診 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회진하다 (
회진하다
) • 회진하다 (훼진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회진(回診): 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.
🗣️ 회진하다 (回診 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수련의가 회진하다. [수련의 (修鍊醫)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 회진하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)